--

nổ chậm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổ chậm

+  

  • Delayed-action
    • Bom nổ chậm
      Delayed-action bomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổ chậm"
Lượt xem: 573